Import Alert # 99-08
Published Date: 01/04/2017
Type: DWPE
Import Alert Name:
"Detention Without Physical Examination Of Processed Foods for Pesticides"
Nguồn:
http://www.accessdata.fda.gov/cms_ia...alert_259.html
*
Những công ty Việt Nam được vào FDA's Hall of Shame
Thực phẩm của các công ty này có chứa chất độc cấm, chất hoá học trừ sâu rầy bị cấm hoặc cao quá liều lượng cho phép.
(IDC) Investment Development Tourism Science Technique Co.
74-76 Nguyen Cong Trust, District I , Ho Chi Minh City, VIETNAM
20 N - D 01 Apple (Core Fruit), Raw - Fresh, Frozen, Natural State
Desc: frozen star apple <== Khế đông lạnh. Quê hương là chùm khế chứa chất độc MONOCROTOPHOS chết người!
Problems: MONOCROTOPHOS;
Monocrotophos là một chất organophosphate trong thuốc trừ sâu. Đây là chất vô cùng độc hại tới chim chóc và con người, và cũng là chất gây ô nhiễm môi trường, Monocrotophos bị cấm tại Mỹ và nhiều quốc gia khác.
BAC LIEU FOOD COMPANY
8, 166 Vo Thi Sau St., Ward , Bac Lieu, VIETNAM
02 D - - 02 Rice, Plain (White or Polished) Processed (Packaged) <== gạo trắng hạt dài đóng bịch
Desc:Long Grain White Rice
Problems: ISOPROTHIOLANE;
Blue Ocean Im - Export Co., Ltd
106 Khu A, Kdc Su Van Hanh, Su Van Hanh , Hochiminh, VIETNAM
02 D - - 09 Rice, Jasmine, Processed (Packaged) <<== gạo thơm đóng bịch
Desc:Jasmine Rice
Problems: ISOPROTHIOLANE;
CAFATEX FISHERY JOINT STOCK CORPORATION
Km 2081 National Road No.1, Chau Thanh A District , Tay Ninh, VN-73 VIETNAM
24 A - D 13 Soybeans (See Industry 37 for 'Bean Curd'), Raw - Fresh, Frozen, Natural State <<== đậu nành tươi, đậu hũ... tươi, đông lạnh, ở trạng thái tự nhiên
Desc:frozen green soybeans
Problems: CYPERMETHRIN; METHAMIDOPHOS;
24 F - D 02 Okra (Fruit Used as Vegetable), Raw - Fresh, Frozen, Natural State <<== trái đậu bắp tươi và đông lạnh
Problems: DIMETHOATE;
DONGNAI AGRICULTURAL LIVESTOCK PRODUCT JOINT-STOCK COMPANY
238 NGUYEN AI QUOC ST, TAN HIEP WARD , Bien Hoa, Dong Nai VIETNAM
25 P - - 03 Mushroom, Straw, Whole (Button) (Fungi) <<== nấm rơm, đóng hộp
Desc:Canned Straw Mushroom
Problems: CHLORPYRIFOS;
25 P - - 99 Mushrooms and Other Fungi Products, Whole (button), N.E.C. <<== nấm và các sản phẩm nấm khác
Desc:Canned Straw Mushroom
Problems: CHLORPYRIFOS;
25 Q - - 04 Mushroom, Shiitake, Pieces and Stems, Sliced << nấm, nấm shiitake xắt lát, đóng hộp
Desc:Canned Straw Mushroom
Problems: CHLORPYRIFOS;
25 S - - 03 Mushroom, Straw, Fungi Products, N.E.C. << nấm, nấm rơm đóng hộp, và các sản phẩm nấm
Date Published: 07/28/2014
Desc:Canned Straw Mushroom
Problems: CHLORPYRIFOS;
DOU SHENG ENTERPRISE (VIETNAM)
60 Ao Doi, Quarter 6, Binh Tri Dong A , Binh Tan District, , Ho Chi Minh, VN-65 VIETNAM
25 R - - 03 Mushroom, Straw, Broken or Kibbled << nấm, nấm rơm vụn hay xắt nhỏ
Desc:Straw Mushroom
Problems: CHLORPYRIFOS;
GENTRACO CORPORATION
Thot Not Dist., Can Tho , NO 91, Highway, Long Thanh Hamlet , Can Tho, Vn-48 VIETNAM
02 D - - 01 Rice, Brown, Processed (Packaged) << gạo lứt thơm, gạo đóng bịch
Desc:Brown Jasmine Rice
Problems: HEXACONAZOLE; CHLORPYRIFOS; ACETAMIPRID; ISOPROTHIOLANE;
02 D - - 09 Rice, Jasmine, Processed (Packaged)
Desc:Brown Jasmine Rice
Problems: ACETAMIPRID; HEXACONAZOLE; ISOPROTHIOLANE;
02 D - - 09 Rice, Jasmine, Processed (Packaged) <<== gạo thơm đóng bịch
Desc:Jasmine Rice
Problems: ISOPROTHIOLANE; FLUSILAZOLE; FENITROTHION; CHLORPYRIFOS;
02 D - - 09 Rice, Jasmine, Processed (Packaged) <<== gạo, gạo lứt thơm đóng bịch
Desc:Brown Jasmine Rice
Problems: CHLORPYRIFOS;
Gia Minh Co Ltd
4/A104 Pham Van Hai St , Binh Chanh Dist Hochiminh City, VIETNAM
24 B - T 60 Corn, Dried or Paste, Packaged Food (Not Commercially Sterile) <<== bắp khô hoặc xay đóng bịch
Desc:corn; dried broken
Problems: DDT; SEE 906, 907;
Golden Harvest Joint Stock Company
28 Phung Khac Khoan, Phuong Da Kao , Quan 1 , Ho Chi Minh, VN-65 VIETNAM
21 T - - 04 Guava, Dried or Paste <<== Ổi khô, mứt ổi
Desc:Dried Guava
Notes:842092 SEA-DO
Problems: CHLORPYRIFOS; CARBENDAZIM (MBC);
Hoa Thai Binh Co. Ltd.
3, 220/119 Le van Sy Street , Dist , Ho Chi Minh, VIETNAM
23 B - - 03 Cashew, Shelled <<== hạt điều đă bóc vỏ
Desc:Cashews
Notes:Problem(s) Permethrin
Hoan My Company
31 nguyen van tu , Ben Tre, VN-50 VIETNAM
20 H - - 03 Kumquat, Dried or Paste <<== trái quất, khô hay mứt
Desc:Dried Kumquat
Notes:695300 SWID
Problems: PROPARGITE;
Hua Heong Food Industries (Vietnam) CO., Ltd
D3A-D3B Le Minh Xuan Industries Zone , Binh Chanh District , Ho Chi Minh, VN-65 VIETNAM
24 F - - 08 Pepper, Hot, N.E.C. (Fruit Used as Vegetable) <<== Ớt đỏ
Desc:Red Chilli
Problems: CARBENDAZIM (MBC);
Khanh Tam Private Enterprise
152/4 Binh Luong Hamlet, Binh Thanh , Commune, Thu Thua District , Tan An, VN-41 VIETNAM
02 A - - 05 Rice, Cultivated, Whole Grain <<== gạo
Desc:Rice; Whole Grain
Notes:Product labeling stated "Long Grain Rice"
Problems: ISOPROTHIOLANE;
02 D - - 02 Rice, Plain (White or Polished) Processed (Packaged) <<== gạo đóng bịch
Desc:Rice; Plain (white or polished)
Notes:Product labeling stated "Long Grain Rice"
Problems: ISOPROTHIOLANE;
Lam Dung Company Limited
Plot II-5, C-Area, , Sa Dec Industrial park , Sa Dec, VN-45 VIETNAM
21 S - - 05 Mango (Subtropical and Tropical Fruit) <<== xoài xắt cục đông lạnh
Desc:Frozen Mango Chunks
Notes:844142 BLT-DO
Problems: CARBENDAZIM (MBC);
Le Thi Nguyet Anh
67/4/206 Chung Cu Dinh Tien Hoang , Ho Chi Minh, VIETNAM
21 S - - 18 Longan (Subtropical and Tropical Fruit) <<== nhăn tươi, nhăn khô, mứt nhăn, kẹo nhăn
Desc:HIGH QUALITY PRESERVED FRUITS
Notes:Sample# 917070
Problems: CARBENDAZIM (MBC);
21 T - - 18 Longan, Dried or Paste
Desc:HIGH QUALITY PRESERVED FRUITS
Notes:Sample# 917070
Problems: CARBENDAZIM (MBC);
21 U - - 18 Longan, Jam, Jelly, Preserves, Marmalade, Butter or Candied
Desc:HIGH QUALITY PRESERVED FRUITS
Notes:Sample# 917070
Problems: CARBENDAZIM (MBC);
Carbendazim là chất trong thuốc trừ sâu bọ, lượng thuốc tồn đọng trên sản phẩm phải theo tiêu chuẩn với liều lượng cho phép. Đây là chất gây ra vô sinh. Nghiên cứu và thí nghiệm chứng minh carbendazim tiêu diệt tinh hoàn của động vật.
Loc Troi Group
23 Ha Hoang Ho Street , Long Xuyen, VN-44 VIETNAM
02 D - - 09 Rice, Jasmine, Processed (Packaged) <<== gạo thơm
Desc: Jasmine Rice
Problems: ISOPROTHIOLANE;
Lucky Shing Enterprise Co Ltd
108/1 Tinh Lo 830, Hamlet 03 , An Thanh Village , Ben Luc District, Long An Province VIETNAM
21 V - - 99 Subtropical and Tropical Fruit, Juice, Milk, Creme, Drink or Nectar, N.E.C. <<== nước trái cây, sữa trái cây, kem trái cây
Desc:Pennywort Juice
Notes:682625 LOS-DO
Problems: DIFENOCONAZOLE;
24 F - - 20 Cucumbers (Fruit Used as Vegetable) <<== dưa leo, dưa leo bào đông lạnh
Desc:Frozen Shredded Cucumber
Problems: PROPICONAZOLE (TILT); TRICYCLAZOLE;
24 T - - 99 Leaf & Stem Vegetables, N.E.C.
Desc: Neptinia Oleracea <<== Rau rút
Notes:794245 SAN-D
Problems: CARBENDAZIM (MBC);
24 T - - 99 Leaf & Stem Vegetables, N.E.C.
Desc:Baythoy Leaf Pandan Leaf <<== lá dứa
Notes:738949 SAN-DO
Problems: CYPERMETHRIN;
37 B - - 31 Bean curd paste, (Multiple Food Specialties, Side Dishes and Desserts) <<== chao, tương đậu, gỏi cuốn chay
Desc:Vegetarian Roll
Problems: PHOXIM; FENITROTHION;
MT CO, LTD..
A18 TAN MY CHANH INDUSTRIAL ZONE , 50 NATIONAL ROAD, WARD 9 , MY THO, Vn-46 VIETNAM
20 N - - 01 Apple (Core Fruit) <<== vú sữa đông lạnh
Desc:apple; frozen star
Problems: CYPERMETHRIN;
MY THANH CO.,LTD.
B1/16a 1 Highway, 2 Hamlets , Tan Kien Village, Binh Chanh Dist , Ho Chi Minh City, Vn-65 VIETNAM
21 S - D 18 Longan (Subtropical and Tropical Fruit), Raw - Fresh, Frozen, Natural State <<== nhăn tươi, nhăn đông lạnh
Problems: CYPERMETHRIN;
22 G - D 04 Soursop (Other Fruit Products), Raw - Fresh, Frozen, Natural State <<== măng cầu xiêm tươi, đông lạnh
Problems: DIFENOCONAZOLE;
22 G - - 04 Soursop (Other Fruit Products) <<== măng cầu xiêm và các sản phẩm trái cây khác
Desc:custard Apple
Problems: CHLORPYRIFOS;
.
Bookmarks