6301. Trần Đức Hào – Cựu tù nhân chính trị, Phường Chính Gián, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
6302. Nguyễn Văn Tâm, Long Thành, Bà Rịa-Vũng Tàu
6303. Nguyễn Chí Hướng - Cán bộ hưu trí, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
6304. Nguyễn Thanh Phụng - Kỹ sư tin học, TP. Pleiku, Gia Lai
6305. Dư Thị Hoàn, Tp. Hải Pḥng, Hải Pḥng
6306. Hoà Thượng Thích Quang Long - Chủ tŕ Chùa Huyền Minh - Hà Nội
6307. Lê Ngọc Thẩm - Kỹ sư cơ tu, Quận 12, Sài G̣n
6308. Hoàng Linh - Hải Lăng, Quảng Trị
6309. Nguyễn Trung Kiên - Kinh doanh, Sài G̣n
6310. Nguyễn Trầm Giao Thủy, Biên Ḥa, Đồng Nai
6311. Hồ Khánh Dũng - Giáo Viên THPT/Hưu Trí, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh
Trần Hùng Thắng - Nông dân, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu
6312. Phan Văn Nam - Kỹ sư Giao thông, Từ Liêm, Hà Nội
6313. Bảo Quốc Lê, Anaheim st. long Beach, CA 90804, USA
6314. Phùng Hữu Tần, Westminster, CA, USA
6315. Vũ Thị Ḥa, Westminster, CA, USA
6316. Phùng Thị Hạnh Thuần, Westminster, CA, USA
6317. Phùng Thị Hạnh Thục, Westminster, CA, USA
6318. Phùng Thị Anh Thư, Westminster, CA, USA
6319. Phùng Hữu Trương, Sài G̣n
6320. Phùng Thị Trâm, San Jose, CA, USA
6321. Liêu Thanh Phong, San Jose, CA, USA
6322. Phùng Thị Thúy, Michigan, USA
6323. Nguyễn Ngọc Tuấn, Michigan, USA
6324. Phùng Thị Thảo, Riverside, CA, USA
6325. Trịnh Công Tùng, Riverside, CA, USA
6326. Sỹ Hoàng, San Jose, California, USA
6327. Trương Toàn - Hưu Trí, San Jose, California, USA
6328. Chau Le, Mississippi, USA
6329. Vơ Hửu Chỉnh - Công chức, Garland, TX 75044, USA
6330. Tony Vơ, Seattle, Washington, USA
6331. Tho Phan - Công nhân, Manassa, Virginia, USA
6332. Tony Vu, Adelaide UNI, Australia
6333. Vũ Kim Oanh, CA, Adelaide UNI, Australia
6334. Nguyễn Văn Như Ư - Sinh viên du học, UNI SA, Australia
6335. Công Tằng Tôn Nữ Ninh Thuận - Dược sỹ, Maryland, USA
6336. Phạm Chấn, Santa Ana, Orange, USA
6337. Phạm Dũng - Garden Grove, Orange,USA
6338. Kim Lan N Dang, Round Rock, Texas, USA
6339. Thái Bá Tú, Missouri, USA
6340. Âu Quang Đoàn, Minnesota, USA
6341. Trần Chấn, Minnesota, USA
6342. Trọng Trần - Kỹ sư, Orange County, California, USA
6343. Nguyễn Thị Kim Chi, Cedar Park, Texas, USA
6344. Thi Le, Mississippi, USA
6345. Trinh Le, Mississippi, USA
6346. Nguyễn Hải Đăng - Du học sinh, Kitakyusyu, Kokurakita, Fukuoka, Nhật Bản
6347. Nguyễn Hữu An, Kraainem, Vương Quốc Bỉ
6348. Pham Nguyen Tuan - Công nhân, Melbourne, Australia
6349. Sang Nguyen - Công nhân, Melbourne, Australia
6350. Han Le - Mississippi, USA
6351. Hong Thai, Mississippi, USA
6352. Hieu Le, Mississippi, USA
6353. Kyra Hoang, Mississippi, USA
6354. Nguyễn Phong Quang - Kỹ Sư Cư, Colombes 92700, France
6355. Vơ Văn Ba – Cơ khí chế tạo/Họa sỹ, Boyd Jersey, New Jersey O7304, USA
6356. Trương Minh, Orlando, Florida, USA
6357. Trần Kim Thủy, Orlando, Florida, USA
6358. Trương Thiên Ân, Orlando, Florida, USA
6359. Trương Thiên B́nh, Orlando, Florida, USA
6360. Trương Thiên An, Orlando, Florida, USA
6361. Nguyễn Thị Ngọc Lan - Tín đồ Phật giáo Ḥa Hảo, Ô Môn, Tp. Cần Thơ
6362. Nguyễn Văn Oanh, San Diego, CA, USA
6363. Truc Nguyen, Sinh viên, Perth, Australia
6364. Adam Nguyễn, San Diego, CA, USA
6365. Thuy Cao, San Diego, CA, USA
6366. Timothy Le, Mississippi, USA
6367. Phạm Thị Yến, Elizabeth, South Australia
6368. Nhan Le, Mississippi, USA
6369. Đăng Kỷ, Dresden, Germany
6370. Huynh Van Duc, Parafield Gardens, SA 5107, Australia
6371. Vũ Ngọc Chi, München, Germany
6372. Quang Duy – Nghề thợ Tiện, Hoorn, Hà Lan
6373. Bach Mai – Nghề may, Hoorn, Hà Lan
6374. Nguyễn Thái Nhân - Kỹ sư, Copenhagen, Đan Mạch
6375. Trần Thị Ngọc Mỹ - Giáo viên, New york, USA
6376. Quach Hung - Kế toán, Zurich, Thụy Sĩ
6377. Quach Cuong - Kế toán, Zurich, Thụy Sĩ
6378. Le My Phuong – Cử nhân kinh tế, Zurich, Thụy Sĩ
6379. Quach Long – Thạc sĩ kỹ thuật điện toán, Zurich, Thụy Sĩ
6380. Quach Binh – Kỹ sư cơ khí, Zurich, Thụy Sĩ
6381. Dr Quang Cuu Do, Sydney, Australia
6382. Hoang Lien Lam, Sydney, Australia
6383. Andrew Vu - Sinh viên, Adelaide, Australia
6384. Linda Dao, Melbourne, Australia
6385. Micheal Nguyen – nhân viên (Australian Post Office), Melbourne Australia
6386. Trần Thị Ngọc Anh - Sinh viên du hoc, UNI SA, Adelaide, Australia
6387. Trần Hoài Hương - thương gia, Adelaide, Australia
6388. Dan Huynh - Kỹ sư công chánh/Hưu trí, Adelaide, Australia
6389. Nguyễn Hưng Phước, Sinh Viên, Sài G̣n
6390. Bùi Quang Duy - Nhân viên Marketing, Lê Lợi, G̣ Vấp, Sài G̣n
6391. Nguyễn Quang T́m - Công nhân, Quận 12, Sài G̣n
6392. Hoàng Văn Tốn - Buôn bán, Phường Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
6393. Trần Quốc Dũng - Kinh doanh, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu
6394. Tô Văn Đoàn - Nông dân, Hiệp Ḥa, Vĩnh Bảo, Hải Pḥng
6395. Phùng Viên - Cán bộ hưu trí, Hương Thuỷ, Huế
6396. Trần Lương Dân - Kỹ sư Dầu Khí, Lê Lợi, Thành phố Vũng Tàu
6397. Nguyễn Hoàng Trương Tuấn - Kỹ sư vi tính, Sài G̣n
6398. Trần Minh Bach, Quận 3, Sài G̣n
6399. Nguyễn Gia Cường - Kinh doanh, Đà Lạt, Lâm Đồng
6400. Mai Thanh Long, Q12, Sài G̣n
6401. Nguyễn B́nh Trọng, Phú Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai
6402. Nguyễn Thị Hằng - Trồng hoa, Trạm Hành, Đơn Dương, Đà Lạt, Lâm Đồng
6403. Nguyễn Văn Hà - làm rẫy, Đơn Dương, Đà Lạt, Lâm Đồng
6404. Nguyễn Hữu Bỉnh - Trồng rau, Cầu Đất, Đà Lạt, Lâm Đồng
6405. Hồ Văn Mạnh - Làm rẫy, Cầu Đất, Đà Lạt, Lâm Đồng
6406. Hà Văn Minh – Doanh nhân, Tp Bắc Giang, Bắc Giang
6407. Trương Quốc Huy -Cựu tù nhân Chính trị, Bangkok, Thai lan
6408. Xuan Phan, San jose California, USA
6409. Lâm Hồng Chương - Sinh viên, Fullerton 92831, USA
6410. Luyến Nguyễn - Hưu trí, Westminster, California 92683, USA
6411. Lê Mỹ, Dallas, Texas, USA
6412. Nguyễn Hồng Tuyết, San Jose, California, USA
6413. Dinh Kim Nguyet, Oregon, USA
6414. Lê Mỹ, Toronto, Ont, Canada
6415. Phan Văn Thành, Thuận An, B́nh Dương
6416. An Le, San Diego, CA, USA
6417. Thien Kim Nguyen, San Diego, CA, USA
6418. Toan Tran, Purmerend, Hà Lan
6419. Nguyễn Huy Tiến - Bác sỹ y khoa, Sydney, Australia
6420. Van Sanh Vo - Công nhân, Reutlingen, Germany
6421. Phạm Quang Tuấn Anh, Melsomvik, Na Uy
6422. Minh Nguyen - San Diego, CA, USA
6423. Hoang Minh Hai, Oslo, Na Uy
6424. Killinc Naci, Oslo, Na Uy
6425. Ngoc Ha Nguyen, California, USA
6426. Nguyen Tran - Hưu Trí, Maryland, USA
6427. Nguyễn Quốc Bảo - Kinh doanh, Tustin, California, USA
6428. Lieu Lai, Liakroken, Nyborg, Na Uy
6429. Tran Tran Dinh Pho,Oklahoma, USA
6430. Nguyễn Quang T́m, Công nhân, Quận 12, Sài G̣n
6431. Châu Khánh - Nội trợ, Toronto, Canada
6432. Thu Thi Martin, Oklahoma,USA
6433. Hoang Nhat Tung, Houston,Texas, USA
6434. Hoang Nam, Houston,Texas, USA
6435. Van Thi Nguyen, Houston,Texas, USA
6436. Hoang Kim Tuan, Houston,Texas, USA
6437. Le Minh Pho - Cựu sĩ quan pháo binh nhảy dù, Sydney, Australia
6438. Thinh Nguyen - Finance broker, Sydney, Australia
6439. Steven Le - Finance broker, Sydney, Australia
6440. Phan Van Hai - Thợ May, Sydney, Australia
6441. Phạm Kim Thành - Finance broker, Sydney, Australia
6442. Hung Tran, Sydney, Australia
6443. Thanh Son Tran - Kế Toán, Sydney, Australia
6444. Giao Nguyen - Sinh viên, Sydney, Australia
6445. Lê Văn An - Doanh nhân, Sydney, Australia
6446. Phong Lê - bán hàng, Sydney, Australia
6447. Nguyen Bat Tuan - Sinh viên, Sydney, Australia
6448. Tung Bui – Thợ ống nước, Sydney, Australia
6449. Viet Ngo, Sydney, Australia
6450. Hien Nguyen, Sydney, Australia
6451. Anh Tho, Sydney, Australia
6452. Bui Thi Qui, Sydney, Australia
6453. Thanh Nguyen, Sydney, Australia
6454. Doan Van Vuong, Sydney, Australia
6455. Pham Ai, Sydney, Australia
6456. Nguyen The Giang, Sydney, Australia
6457. Melinda Dao, Sydney, Australia
6458. Pham Van Phu, Sydney, Australia
6459. Nguyen Van Duoc, Sydney, Australia
6460. Liem Nguyen, Sydney, Australia
6461. Nguyen Van Co, Sydney, Australia
6462. Thi Nguyen, Sydney, Australia
6463. Tran Van San, Sydney, Australia
6464. Nguyen Van, Sydney, Australia
6465. Bui Duyen, Sydney, Australia
6466. Bui Thien Co, Yagoona, New South Wales, Australia
6467. Trong Khac - Thông dịch viên, Melbourne, Victoria. Australia
6468. Đặng Tấn Sĩ - Hưu trí, Montreal, Canada
6469. Nguyễn Thị Mỹ Tiên - Nội chánh, Montreal, Canada
6470. Đặng Thúy Vi - sinh viên, Montreal, Canada
6471. Đặng Thúy Mai - sinh viên, Montreal, Canada
6472. Cao Minh Trung - Công nhân, Adlaide, South Australia
6473. Nguyễn Thắng - Cựu lính hải quân, McLean, Virginia, USA
6474. Keysborough, Melbourne, Australia
6475. Uy Budach charlotte, North carolina, USA
6476. Kim Ensch, North Rhine Westphalia, Germany
6477. Thai Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6478. Thanh Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6479. Thuy Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6480. Hong Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6481. Minh Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6482. Huynh Andy, Hamburg, Germany
6483. Hai Tran, Hair stylist, Florida, USA
6484. Công Huyền Tôn Nữ Kiều Loan - Nội trợ, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6485. Nguyễn Tất Thanh - Nội trợ, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6486. Nguyễn Tất Thanh - Phụ bếp Nhà hàng, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6487. Nguyễn Văn Niệm - Kỹ sư Cơ Khí (đă Nghỉ Hưu), Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6488. Lai Phong Nhi, An Xá, Ba Đ́nh, Hà Nội
6489. Trần Hoàng Tùng, Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
6490. Đỗ Thị Kim - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài G̣n
6491. Đỗ Văn Can - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài G̣n
6492. Luong Nhi - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài G̣n
6493. Lương Khanh - Nội trợ, Q. Thủ Đức, Sài G̣n
6494. Lê Văn Cường - Cơ Khí, Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ An
6495. Nguyễn Ninh Khang, Kỹ sư cầu đường, Quận Ba Đ́nh, Tp Hà Nội
6496. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh - sinh viên, Biên Ḥa, Đồng Nai
6497. Nguyễn Văn Như Ư – Sinh viên du học, UNI SA, Australia
6498. Vũ Thông Minh – Sinh viên du học, Adelaide Australia
6499. Vũ Kim Oanh, CA, Adelaide UNI, Australia
6500. Tony Vu - Adelaide UNI, Australia
Xin hăy chung tay để cho LỜI TUYÊN BỐ CÔNG DÂN TỰ DO này trở thành sợi dây bền vững kết nối hàng triệu triệu trái tim Việt Nam. Xin cùng lên tiếng nói bằng cách đăng kư tham gia kư tên theo địa chỉ email: tuyenbocongdantudo@g mail.com
Bookmarks